Có 2 kết quả:
热干面 rè gān miàn ㄖㄜˋ ㄍㄢ ㄇㄧㄢˋ • 熱乾麵 rè gān miàn ㄖㄜˋ ㄍㄢ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hot dry noodles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hot dry noodles
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0